|
PCI DSS Compliance (Payment Card Industry Data Security Standard) |
Đây là tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu quan trọng liên quan đến thẻ thanh toán, mà mọi doanh
nghiệp xử lý dữ liệu thanh toán cần phải tuân thủ.
|
|
Certified Payments Professional (CPP) |
Chứng chỉ này chứng minh rằng nhân viên có hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực thanh toán và
các quy trình liên quan.
|
|
Certified Information Systems Security Professional (CISSP) |
Một chứng chỉ an ninh thông tin quan trọng, đặc biệt là cho những người làm việc trong
lĩnh vực thanh toán điện tử.
|
|
Certified Fraud Examiner (CFE) |
Chứng chỉ này chứng minh khả năng phát hiện và ngăn chặn gian lận trong hệ thống thanh
toán.
|
5 |
Certified Payments Risk Professional (CPRP) |
Chứng chỉ này chứng minh khả năng đánh giá và quản lý rủi ro trong hệ thống thanh
toán.
|
|
Certified Information Security Manager (CISM) |
Chứng chỉ này chứng minh khả năng quản lý và bảo vệ thông tin trong một tổ chức, điều
này rất quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu thanh toán.
|
|
Certified Payment-Processing Professional (CPPP) |
Chứng chỉ này chứng minh hiểu biết sâu sắc về quy trình xử lý thanh toán và các chuẩn
mực liên quan.
|
|
Certified Fraud Control Manager (CFCM) |
Chứng chỉ này chứng minh khả năng thiết lập và quản lý các biện pháp phòng ngừa gian
lận.
|
|
Certified Blockchain Professional (CBP) |
Đối với các công ty sử dụng công nghệ blockchain trong hệ thống thanh toán, chứng chỉ
này là quan trọng.
|
|
Certified Professional in Electronic Payments (CPEP) |
Chứng chỉ này chứng minh kiến thức và kỹ năng về thanh toán điện tử và tiêu chuẩn liên
quan.
|